Có 1 kết quả:

瞪眼 dèng yǎn ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ

1/1

dèng yǎn ㄉㄥˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to open one's eyes wide
(2) to stare
(3) to glare (at sb)
(4) to scowl

Bình luận 0